Có 1 kết quả:

叛教 pàn jiào ㄆㄢˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

pàn jiào ㄆㄢˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

apostasy

Bình luận 0